Thị trường xe không thực sự khởi sắc trong dịp Tết Nguyên Đán như dự kiến và có dấu hiệu xoay chiều trước hàng loạt yếu tố tác động. Bên cạnh đó, nhiều chuyên gia còn nhận định thị trường trong thời gian tới sẽ tiếp tục giảm sâu khi thời điểm ra mắt sản phẩm của các thương hiệu gần kề.
Bảng giá xe Vinfast tháng 02 năm 2020
Bảng giá xe Vinfast tháng 02 năm 2020 | |||||
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá niêm yết | Giá tháng 02/2020 (kèm VAT) | |
VinFast LUX A2.0 sedan bản tiêu chuẩn | 2.0L-8AT | 174/300 | 1.502.600.000 | 1.099.000.000 | |
VinFast LUX A2.0 sedan bản nâng cao | 2.0L-8AT | 174/300 | – | 1.187.000.000 | |
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa đen) | 2.0L-8AT | 174/300 | – | 1.337.700.000 | |
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu) | 2.0L-8AT | 174/300 | – | 1.348.700.000 | |
VinFast LUX SA2.0 SUV bản tiêu chuẩn | 2.0L-8AT | 228/350 | 1.999.000.000 | 1.530.000.000 | |
VinFast LUX SA2.0 bản nâng cao | 2.0L-8AT | 228/350 | – | 1.614.400.000 | |
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa đen) | 2.0L-8AT | 228/350 | – | 1.803.400.000 | |
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu) | 2.0L-8AT | 228/350 | – | 1.814.400.000 | |
VinFast LUX V8 | – | – | – | – | |
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base) | 1.4L-CVT | 98/128 | 465.300.000 | 394.400.000 | |
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus) | 1.4L-CVT | 98/128 | – | 429.000.000 |
Lưu ý: Đơn vị giá xe là triệu đồng.
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 02 năm 2020
Bảng giá xe ô tô Honda tháng 02 năm 2020 | |||
Honda | Động cơ/hộp số | Công suất/Mô-men xoắn | Giá tháng 02/2020 |
Brio G | 1.2L-CVT | 89-110 | 418 |
Brio RS | 1.2-CVT | 89-110 | 448 |
Brio RS Two-Tone | 1.2L-CVT | 89-110 | 452 |
City E | 1.5L-CVT | 118/145 | 529 |
City | 1.5L-CVT | 118/145 | 559 |
City TOP | 1.5L-CVT | 118/145 | 599 |
Civic 2019 RS | 1.5L-CVT | 170/220 | 929 |
Civic G | 1.8L-CVT | 139/174 | 789 |
Civic E | 1.8L-CVT | 139/174 | 729 |
Accord | 1.5L-CVT | 188/260 | 1319 |
New CR-V L | 1.5L-CVT | 188/240 | 1093 |
New CR-V E | – | – | 983 |
New CR-V G | – | – | 1023 |
Jazz V | 1.5LCVT | 118/145 | 544 |
Jazz VX | – | – | 594 |
Jazz RS | – | – | 624 |
HR-V G | 1.8L SOHC i-VTEC | 141/172 | 786 |
HR-V L | – | – | 866 |
HR-V L | – | – | 871 (màu Đỏ/Trắng) |
Bảng giá xe BMW Cooper tháng 2/2020
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất/mô-men xoắn | Giá tháng 01/2019 | Giá tháng 02/2020 |
Cooper S 3 cửa | 1.6L-6AT | 192-280 | 1529 | 1529 |
Cooper S 3 cửa cao cấp | 1.6L-6AT | 192-280 | 1869 | 1869 |
Cooper 5 cửa | 1.5L-6AT | 192-280 | 1969 | 1969 |
Cooper 5 cửa cao cấp | 1.5L-6AT | 192-280 | 1919 | 1919 |
Countryman | 1.6L-6AT | 136-220 | 1749 | 1749 |
Countryman S | 2.0L-6AT | 192-280 | 2199 | 2199 |
Cooper S Clubman | 2.0-6AT | 192-280 | 1979 | 1979 |
Bảng giá xe Hyundai tháng 02 năm 2020 mới nhất