Giá xe 3/2020 (P.2): Giảm nhẹ trước “làn sóng” xe mới đổ bộ

Thị trường giá xe ô tô trong tháng cuối quý I/2020 khiến nhiều thương hiệu “đau đầu”. Bởi lẽ, không vì nền kinh tế ảm đạm chung trước đại dịch Covid-19, việc hàng loạt mẫu xe mới ra đời cũng khiến thị trường chững lại với hàng tồn kho, hay những mẫu xe cũ.

Bảng giá xe Vinfast tháng 03 năm 2020 

Bảng giá xe Vinfast tháng 03 năm 2020
Dòng xe Động cơ/Hộp số Công suất/mô-men xoắn Giá niêm yết (đồng) Giá ưu đãi cũ (đồng) Giá tháng 03/2020 (đồng) (kèm VAT) 
VinFast LUX A2.0 sedan bản tiêu chuẩn 2.0L-8AT 174/300 1.502.600.000 1.099.000.000 1.129.000.000
VinFast LUX A2.0 sedan bản nâng cao 2.0L-8AT 174/300 1.187.000.000 1.217.000.000
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa đen) 2.0L-8AT 174/300 1.337.700.000 1.367.700.000
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu) 2.0L-8AT 174/300 1.348.700.000 1.378.700.000
VinFast LUX SA2.0 SUV bản tiêu chuẩn 2.0L-8AT 228/350 1.999.000.000 1.530.000.000 1.580.000.000
VinFast LUX SA2.0 bản nâng cao 2.0L-8AT 228/350 1.614.400.000 1.664.400.000
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa đen) 2.0L-8AT 228/350 1.803.400.000 1.853.400.000
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu) 2.0L-8AT 228/350 1.814.400.000 1.864.400.000
VinFast LUX V8
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base) 1.4L-CVT 98/128 465.300.000 394.900.000 414.900.000
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus) 1.4L-CVT 98/128 429.000.000 449.000.000
VinFast Fadil bản Cao Cấp 1.4L-CVT 98/128 471.900.000 491.900.000

Bảng giá xe BMW tháng 3/2020 

Dòng xe Động cơ/Hộp số Công suất/mô-men xoắn Giá tháng 02/2019 Giá tháng 03/2020
Cooper S 3 cửa 1.6L-6AT 192-280 1529 1529
Cooper S 3 cửa cao cấp 1.6L-6AT 192-280 1869 1869
Cooper 5 cửa 1.5L-6AT 192-280 1969 1969
Cooper 5 cửa cao cấp 1.5L-6AT 192-280 1919 1919
Countryman 1.6L-6AT 136-220 1749 1749
Countryman S 2.0L-6AT 192-280 2199 2199
Cooper S Clubman 2.0-6AT 192-280 1979 1979
BẢNG GIÁ XE BMW THÁNG 03 NĂM 2020
Dòng xe Giá xe tháng 03/2020 (triệu đồng)
BMW 118i – 5 cửa 1.439
BMW 218i GT 1.628
BMW 218i GT – LCI 1.668
BMW 320i Sedan 1.619
BMW 320i GT 2.029
BMW 320i High 1.689
BMW 330i M Sport 2.379
BMW 420i Cab 2.850
BMW 520i 2.389
BMW 520i Luxury Line 3.069
BMW 730Li 2.0L 4.099
BMW 740Li 3.0L – std 5.359
BMW 750Li 9.299
BMW X1 sDrive 1.859
BMW X2 sDrive18i 1.999
BMW X2 sDrive20i 2.139
BMW X3 xDrive20i 2.499
BMW X3 xDrive30i Line 2.739
BMW X3 xDrive30i Msport 2.859
BMW X4 xDrive20i 2.959
BMW X5 xDrive40i mới 4.199
BMW X6 xDrive35i 3.969
BMW X7 mới 7.499

Bảng giá xe ô tô Honda tháng 03 năm 2020  

Bảng giá xe ô tô Honda tháng 03 năm 2020
Honda Động cơ/hộp số Công suất/Mô-men xoắn Giá tháng
03/2020
Brio G 1.2L-CVT 89-110 418
Brio RS 1.2-CVT 89-110 448
Brio RS Two-Tone 1.2L-CVT 89-110 452
City E 1.5L-CVT 118/145 529
City 1.5L-CVT 118/145 559
City TOP 1.5L-CVT 118/145 599
Civic 2019 RS 1.5L-CVT 170/220 929
Civic G 1.8L-CVT 139/174 789
Civic E 1.8L-CVT 139/174 729
Accord 1.5L-CVT 188/260 1319
New CR-V L 1.5L-CVT 188/240 1093
New CR-V E 983
New CR-V G 1023
Jazz V 1.5LCVT 118/145 544
Jazz VX 594
Jazz RS 624
HR-V G 1.8L SOHC i-VTEC 141/172 786
HR-V L 866
HR-V L 871 (màu Đỏ/Trắng)

Bảng giá xe Hyundai tháng 03 năm 2020 mới nhất 

Bảng giá xe Hyundai tháng 03 năm 2020 mới nhất
Hyundai Động cơ/Hộp số Công suất/Mô-men xoắn Giá tháng
03/2020 (triệu đồng)
Santa Fe 2.4L (Máy xăng) tiêu chuẩn 2.4L -6AT 188-241 995
Santa Fe 2.2L (Máy dầu) tiêu chuẩn 2.2L-6AT 202-441 1.055
Santa Fe 2.4L (Máy xăng) đặc biệt 2.4L-6AT 188-241 1.135
Santa Fe 2.2L (Máy dầu) đặc biệt 2.2L-6AT 202-441 1.195
Santa Fe 2.4L (Máy xăng) cao cấp 2.4L-6AT 188-241 1.185
Santa Fe 2.2L (Máy dầu) cao cấp 2.2L-6AT 202-441 1.245
Sonata 2.0L-6AT 157-200 ngừng bán
Tucson  (xăng tiêu chuẩn) 2.0L-6AT 155-192 799
Tucson (xăng đặc biệt) 2.0L-6AT 155-192 878
Tucson (dầu đặc biệt) 2.0L-8AT 185-400 940
Tucson Turbo (đặc biệt) 1.6L-7AT 177-265 932
Starex 9 chỗ (Máy xăng) 2.4L-5MT 171-232 863
Starex 9 chỗ (Máy dầu) 2.4L-5MT 171-232 909
Elantra 1.6L – MT 128-155 580
Elantra 1.6L -AT 128-155 655
Elantra 2.0L -AT 126-196 699
Elantra Sport 1.6L-7AT 204-265 769
Accent 1.4MT tiêu chuẩn 426,1
Accent 1.4 MT 472,1
Accent 1.4 AT 501,1
Accent 1.4 AT Đặc biệt 542,1
i30 1.6L-6AT 758
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.0L 1.0L-5MT 66-96 315
Hyundai Grand i10 MT – 1.0L 1.0L-5MT 66-96 355
Hyundai Grand i10 AT – 1.0L 1.0L-4AT 66-96 380
Hyundai Grand i10 MT Base  – 1.2L 1.2L-5MT 87-122 340
Hyundai Grand i10 MT – 1.2L 1.2L-5MT 87-122 380
Hyundai Grand i10 AT – 1.2L 1.2L-4AT 87-122 405
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base – 1.2L 1.2L – AT 87-122 350
Hyundai Grand i10 MT Sedan – 1.2L 1.2L – AT 87-122 390
Hyundai Grand i10 Sedan AT – 1.2L 1.2L – MT 87-122 415
Solati 1068
Kona 2.0 AT Base 149 -180 636
Kona 2.0 AT đặc biệt 149-180 699
Kona 1.6 Turbo 177-265 750
Palisade 2.2L-8AT 197-441 2200 (Xe mới)

Nguồn: doanhnghiepdoanhnhan.vn