Thị trường xe bước vào tháng 11 với nhiều kịch bản được dự đoán, trong đó có những mẫu xe đã có dấu hiệu tăng nhẹ. Tuy nhiên, nhiều khả năng sẽ không có đột biến từ những mẫu xe hiện có trên thị trường trước khi những dòng mới cập bến.
Dòng xe | Động cơ/ Hộp số |
Công suất/ mô-men xoắn |
Giá tháng 10/2019 (kèm VAT) | Giá tháng 11/2019 (kèm VAT) | Mức tăng (triệu đồng) | |
VinFast LUX A2.0 sedan bản tiêu chuẩn | 2.0L-8AT | 174/300 | 1.040 | 1.099 | 59 | |
VinFast LUX A2.0 sedan bản nâng cao | 2.0L-8AT | 174/300 | 1.128 | 1.187 | 59 | |
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa đen) | 2.0L-8AT | 174/300 | 1.278,7 | 1.337,7 | 59 | |
VinFast LUX A2.0 sedan bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu) | 2.0L-8AT | 174/300 | 1.289,7 | 1.348,7 | 59 | |
VinFast LUX SA2.0 SUV bản tiêu chuẩn | 2.0L-8AT | 228/350 | 1.464,6 | 1.530 | 65,4 | |
VinFast LUX SA2.0 bản nâng cao | 2.0L-8AT | 228/350 | 1.549 | 1.614,4 | 65,4 | |
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa đen) | 2.0L-8AT | 228/350 | 1.738 | 1.803,4 | 65,4 | |
VinFast LUX SA2.0 bản cao cấp (nội thất da Nappa be hoặc nâu) | 2.0L-8AT | 228/350 | 1.749 | 1.814,4 | 65,4 | |
VinFast LUX V8 | – | – | – | – | – | |
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn (Base) | 1.4L-CVT | 98/128 | 394.9 | 394.9 | – | |
VinFast Fadil bản Nâng cao (Plus) | 1.4L-CVT | 98/128 | 423 | 423 | – |
Lưu ý: Đơn vị giá là triệu đồng
Bảng giá các dòng xe Mazda
Bảng giá xe Mazda mới nhất tháng 11/2019
Đơn vị: (triệu đồng) |
||
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Giá thực tế |
Mazda 2 Deluxe | 514 | |
Mazda 2 Luxury | 564 | |
Mazda 2 Sport Luxury | 594 | |
Mazda 2 Sport Luxury (W) | 604 | |
Mazda 3 Luxury | 669 | |
Mazda 3 Sport Luxury | 699 | |
Mazda 3 Premium | 750 | |
Mazda 6 2.0L | 819 | |
Mazda 6 2.0L Premium | 899 | |
Mazda 6 2.5L Premium | 1019 | |
Mazda CX5 Deluxe | 899 | |
Mazda CX5 Luxury | 949 | |
Mazda CX5 Premium | 989 | |
Mazda CX5 Signature Premium (FWD) | 1019 | |
Mazda CX5 Signature Premium (FWD, i-Activ) | 1069 | |
Mazda CX5 Signature Premium (AWD, i-Activ) | 1149 | |
Mazda CX9 | 1855 | |
Mazda BT50 2.2MT | 620 | |
Mazda BT50 2.2AT 4×2 | 645 | |
Mazda BT50 2.2ATH 4×2 | 699 | |
Mazda BT50 3.2ATH 4×4 | 799 |
* Bảng giá trên chỉ là giá xe Mazda niêm yết. Chưa bao gồm các loại phí trước bạ, tiền biển, phí đường bộ, đăng kiểm, bảo hiểm…
Bảng giá xe Ford 2019
Dòng xe Ford | Động cơ/ Hộp số |
Công suất/Mô-men xoắn | Giá tháng 10/2019 | Giá tháng 11/2019 | Mức chênh |
EcoSport Ambiente 2018 MT | – | – | 545 | 535 | 10 |
Ecosport Ambiente AT | – | – | 569 | 559 | 10 |
Ecosport Trend 1.5L 2018 | AT | – | 593 | 563 | 30 |
EcoSport Titanium 1.5L Titanium | – | – | 648 | 638 | 10 |
EcoSport Titanium 1.0L Ecoboost | – | – | 689 | 679 | 10 |
Fiesta 5 cửa Sport (Hatchback) | 1.5L-6AT | 112-140 | 564 | 564 | Ngừng bán |
Fiesta Sport+ | 1.0L-6AT | – | 616 | 616 | Ngừng bán |
Fiesta 4 cửa Titanium | 1.5L-6AT | 112-140 | 560 | 560 | Ngừng bán |
Focus Titanium 4 cửa | 1.5L-6AT | 180-240 | 770 | 770 | 0 |
Focus Sport+ 5 cửa | 1.5L-6AT | 180-240 | 770 | 770 | 0 |
Focus Trend 4 cửa (mới) | 1.5L-6AT | 180-240 | 626 | 611 | 15 |
Focus Trend 5 cửa | 1.5L-6AT | 178-240 | 626 | 611 | 15 |
Everest Trend 4×2 | 2.0L- 10AT | 180 | 1112 | 1112 | 0 |
Everest Titanium 4×2 | 2.0L – 10AT | 180 | 1177 | 1177 | 0 |
Everest Titanium 4×4 | 2.0L – 10AT | 210 | 1399 | 1399 | 0 |
Everest Ambiente 4×2 AT | 2.0L-10AT | 180/420 | 1052 | 1052 | 0 |
Everest Ambiente 4×2 MT | 2.0L-6MT | 180/420 | 999 | 999 | 0 |
New Explorer | 2.3L- | – | 2268 | 2268 | 0 |
Ranger Raptor | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 213-500 | 1.198 | 1.198 | 0 |
Ranger Wildtrak 4×4 | 2.0L Bi Turbo- 10AT | 213 – 500 | 918 | 918 | 0 |
Ranger Wildtrak 4×2 | 2.0L Single Turbo- 10AT | 180 – 420 | 853 | 853 | 0 |
Ranger XLS 4X2 | 2.2L-6MT | 125-320 | 630 | 630 | 0 |
Ranger XLS 4X2 | 2.2L-6AT | 150-375 | 650 | 650 | 0 |
Ranger XLT 4X4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 779 | 779 | 0 |
Ranger XLT 4×4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 754 | 754 | 0 |
Ranger XL 4×4 | 2.2L-6MT | 160-385 | 616 | 616 | 0 |
Transit Tiêu chuẩn | 2.4L-6MT | 138-375 | 842 | 842 | 0 |
Transit Cao cấp | 2.4L-6MT | 138-375 | 889 | 889 | 0 |
Transit Tiêu chuẩn- Gói trang bị thêm | 2.4L-6MT | 140-375 | 849 | 849 | 0 |
Tourneo Trend | 2.0L – 6AT | 200 – 300 | – | 999 | 0 |
Tourneo Titanium | 2.0L – 6AT | 200 – 300 | – | 1069 | 0 |
Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng. Đây là bảng giá xe Ford niêm yết tại 1 số showroom. Giá xe Ford này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảng giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 11/2019
Dòng xe | Động cơ/Hộp số | Công suất /Mô-men xoăn |
Giá tháng 10/2019 |
Giá tháng 11/2019 |
Ưu đãi | |||
Santa Fe 2.4L (Máy xăng) tiêu chuẩn | 2.4L -6AT | 188-241 | 995 | 995 | 0 | |||
Santa Fe 2.2L (Máy dầu) tiêu chuẩn | 2.2L-6AT | 202-441 | 1.055 | 1.055 | 0 | |||
Santa Fe 2.4L (Máy xăng) đặc biệt | 2.4L-6AT | 188-241 | 1.135 | 1.135 | 0 | |||
Santa Fe 2.2L (Máy dầu) đặc biệt | 2.2L-6AT | 202-441 | 1.195 | 1.195 | 0 | |||
Santa Fe 2.4L (Máy xăng) cao cấp | 2.4L-6AT | 188-241 | 1.185 | 1.185 | 0 | |||
Santa Fe 2.2L (Máy dầu) cao cấp | 2.2L-6AT | 202-441 | 1.245 | 1.245 | 0 | |||
Sonata | 2.0L-6AT | 157-200 | 999 | — | ngừng bán | |||
Tucson (xăng tiêu chuẩn) | 2.0L-6AT | 155-192 | 799 | 799 | Xe mới | |||
Tucson (xăng đặc biệt) | 2.0L-6AT | 155-192 | 878 | 878 | Xe mới | |||
Tucson (dầu đặc biệt) | 2.0L-8AT | 185-400 | 940 | 940 | Xe mới | |||
Tucson Turbo (đặc biệt) | 1.6L-7AT | 177-265 | 932 | 932 | Xe mới | |||
Starex 9 chỗ (Máy xăng) | 2.4L-5MT | 171-232 | 863 | 863 | 0 | |||
Starex 9 chỗ (Máy dầu) | 2.4L-5MT | 171-232 | 909 | 909 | 0 | |||
Elantra | 1.6L – MT | 128-155 | 580 | 580 | Xe mới | |||
Elantra | 1.6L -AT | 128-155 | 655 | 655 | Xe mới | |||
Elantra | 2.0L -AT | 152-196 | 699 | 699 | Xe mới | |||
Elantra Sport | 1.6L-7AT | 204-265 | 769 | 769 | xe mới | |||
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | – | – | 426,1 | 426,1 | 0 | |||
Accent 1.4 MT | – | – | 472,1 | 472,1 | 0 | |||
Accent 1.4 AT | – | – | 501,1 | 501,1 | 0 | |||
Accent 1.4 AT Đặc biệt | – | – | 542,1 | 542,1 | 0 | |||
i30 | 1.6L-6AT | – | 758 | 758 | 0 | |||
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.0L | 1.0L-5MT | 66-96 | 315 | 315 | 0 | |||
Hyundai Grand i10 MT – 1.0L | 1.0L-5MT | 66-96 | 355 | 355 | 0 | |||
Hyundai Grand i10 AT – 1.0L | 1.0L-4AT | 66-96 | 380 | 380 | 0 | |||
Hyundai Grand i10 MT Base – 1.2L | 1.2L-5MT | 87-122 | 340 | 340 | 0 | |||
Hyundai Grand i10 MT – 1.2L | 1.2L-5MT | 87-122 | 380 | 380 | 0 | |||
Hyundai Grand i10 AT – 1.2L | 1.2L-4AT | 87-122 | 405 | 405 | 0 | |||
Hyundai Grand i10 Sedan MT Base – 1.2L | 1.2L – AT | 87-122 | 350 | 350 | 0 | |||
Hyundai Grand i10 MT Sedan – 1.2L | 1.2L – AT | 87-122 | 390 | 390 | 0 | |||
Hyundai Grand i10 Sedan AT – 1.2L | 1.2L – MT | 87-122 | 415 | 415 | 0 | |||
Solati | – | – | 1068 | 1068 | 0 | |||
Kona | 2.0 AT Base | 149 -180 | 636 | 636 | 0 | |||
Kona | 2.0 AT đặc biệt | 149-180 | 699 | 699 | 0 | |||
Kona | 1.6 Turbo | 177-265 | 750 | 750 | 0 | |||
Palisade | 2.2L-8AT | 197-441 | – | 2200 | Xe mới |
Bảng giá xe BMW
Dòng xe | Động cơ/ Hộp số |
Công suất/Mô-men xoắn | Giá tháng 10/2019 | Giá tháng 11/2019 | Mức chênh |
BMW 320i Sedan | 2.0L-8AT | 184-290 | 1619 | 1355 | 264 |
BMW 320i GT | 2.0L-8AT | 184-290 | 1689 | 1414 | 275 |
BMW 320i GT high | 2.0L-8AT | 184-290 | 2029 | 1958 | 71 |
BMW 420i Coupe | 2.0L-8AT | 184-270 | 1749-1899 | 1749-1899 | 0 |
BMW 430i Gran Coupe | 2.0L-8AT | 184-350 | 2099 | 2099 | 0 |
BMW 420i Convertible | 2.0L-8AT | 184-270 | 2399-2649 | 2399-2649 | 0 |
BMW 430i Convertible | 2.0L-8AT | 184-350 | 2849 | 2849 | 0 |
BMW 520i | 1.6L-8AT | – | – | 2389 | xe mới |
BMW 530i | 2.0L-8AT | – | – | 3069 | xe mới |
BMW 730Li | 2.0L-8AT | 258-400 | – | 4049 | 0 |
BMW 740Li | 3.0L-8AT | 326-450 | – | 4949 | 0 |
BMW X3 xDrive20i | 2.0L-8AT | 245-350 | – | 2499 | xe mới |
BMW X3 xDrive30i | – | – | – | 2739 | xe mới |
BMW X3 xDrive30i Msport | – | – | – | 2869 | xe mới |
BMW X4 xDrive20i | 2.0L-8AT | 245-350 | 2399 | 2399 | 0 |
BMW X5 xDrive40i | 3.0L-8AT | 340-450 | – | 4299 | xe mới |
BMW X6 xDrive35i | 3.0L-8AT | 306-400 | 3249-3649 | 3249-3649 | 0 |
BMW X7 | 3.0L-8AT | 240-450 | – | 7499 | xe mới |
BMW M2 Coupe | – | – | 2999 | 2999 | 0 |
BMW M4 Coupe | – | – | 3999 | 3999 | 0 |
BMW X2 | 2.0L-TwinPower Turbo | 192/280 | 2139 | 2139 | |
BMW X2 | 1.5L-7AT | 140-220 | – | 1999 | Xe mới |
Chú ý: Đơn vị giá: triệu đồng
Nguồn: doanhnghiepdoanhnhan.vn